Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Bản Coỏng, Cao Bằng) | 273212 |
Thôn Bản Mang, Cao Bằng) | 273208 |
Thôn Đông Chu, Cao Bằng) | 273209 |
Thôn Đồng Tâm, Cao Bằng) | 273211 |
Thôn Khiềm Khát, Cao Bằng) | 273202 |
Thôn Lũng Các, Cao Bằng) | 273207 |
Thôn Lũng Lếch, Cao Bằng) | 273206 |
Thôn Luộc Tấu, Cao Bằng) | 273215 |
Thôn Nà Choát, Cao Bằng) | 273204 |
Thôn Nà Noa, Cao Bằng) | 273201 |
Thôn Phai Nhàn, Cao Bằng) | 273210 |
Thôn Pò Cháng, Cao Bằng) | 273214 |
Thôn Sộc Chăng, Cao Bằng) | 273213 |
Thôn Thông Lộc, Cao Bằng) | 273205 |
Thôn Thua Guông, Cao Bằng) | 273203 |
Xóm Nà Răn, Cao Bằng) | 273200 |
Xóm Ngườm Giang, Cao Bằng) | 273216 |
Postal Codes in Trùng Khánh | |
---|---|
Cảnh Tiên | |
Cao Thăng | |
Chí Viễn | |
Đàm Thủy | |
Đình Minh | |
Đình Phong | |
Đoài Côn | |
Đức Hồng | |
Khâm Thành | |
Lăng Hiếu | |
Lăng Yên | |
Ngọc Chung | |
Ngọc Côn | |
Ngọc Khê | |
Phong Châu | |
Phong Nậm | |
Thân Giáp | |
Thông Huê | |
Trùng Khánh | |
Trung Phúc |