Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Bài Siêng, Cao Bằng) | 273053 |
Thôn Bản Piên, Cao Bằng) | 273062 |
Thôn Bản VIết, Cao Bằng) | 273055 |
Thôn Cô Bây, Cao Bằng) | 273060 |
Thôn Đông Quan, Cao Bằng) | 273058 |
Thôn Lũng Luông, Cao Bằng) | 273063 |
Thôn Nà Giốc, Cao Bằng) | 273057 |
Thôn Nà Mần, Cao Bằng) | 273064 |
Thôn Nà Vựa, Cao Bằng) | 273054 |
Thôn Pác Cóng, Cao Bằng) | 273052 |
Thôn Phia Bó, Cao Bằng) | 273059 |
Thôn Phia Lùa, Cao Bằng) | 273061 |
Thôn Pò Gài, Cao Bằng) | 273056 |
Thôn Tân Phong, Cao Bằng) | 273065 |
Xóm Bản Quam, Cao Bằng) | 273066 |
Xóm Thua Ma, Cao Bằng) | 273051 |
Postal Codes in Trùng Khánh | |
---|---|
Cảnh Tiên | |
Cao Thăng | |
Chí Viễn | |
Đàm Thủy | |
Đình Minh | |
Đình Phong | |
Đoài Côn | |
Đức Hồng | |
Khâm Thành | |
Lăng Hiếu | |
Lăng Yên | |
Ngọc Chung | |
Ngọc Côn | |
Ngọc Khê | |
Phong Châu | |
Phong Nậm | |
Thân Giáp | |
Thông Huê | |
Trùng Khánh | |
Trung Phúc |