Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Bản Chang, Cao Bằng) | 272854 |
Thôn Bản Luông, Cao Bằng) | 272856 |
Thôn Bó Thốc, Cao Bằng) | 272855 |
Thôn Đỏng Luông, Cao Bằng) | 272852 |
Thôn Giảng Gà, Cao Bằng) | 272851 |
Thôn Giộc Giao, Cao Bằng) | 272858 |
Thôn Hát Pán, Cao Bằng) | 272861 |
Thôn Long Định, Cao Bằng) | 272867 |
Thôn Lũng Nậm, Cao Bằng) | 272859 |
Thôn Nà Sa, Cao Bằng) | 272857 |
Thôn Nà Thoang, Cao Bằng) | 272863 |
Thôn Pò Nà, Cao Bằng) | 272864 |
Thôn Ta Liêng, Cao Bằng) | 272862 |
Thôn Ta Nang, Cao Bằng) | 272853 |
Thôn Vươn Luông, Cao Bằng) | 272860 |
Xóm Nộc Cu, Cao Bằng) | 272865 |
Xóm Pác Gọn, Cao Bằng) | 272866 |
Postal Codes in Trùng Khánh | |
---|---|
Cảnh Tiên | |
Cao Thăng | |
Chí Viễn | |
Đàm Thủy | |
Đình Minh | |
Đình Phong | |
Đoài Côn | |
Đức Hồng | |
Khâm Thành | |
Lăng Hiếu | |
Lăng Yên | |
Ngọc Chung | |
Ngọc Côn | |
Ngọc Khê | |
Phong Châu | |
Phong Nậm | |
Thân Giáp | |
Thông Huê | |
Trùng Khánh | |
Trung Phúc |