Place | Postal Code |
---|---|
Xóm Bản Danh, Cao Bằng) | 273638 |
Xóm Bản Quang, Cao Bằng) | 273637 |
Xóm Cao Xuyên, Cao Bằng) | 273633 |
Xóm Cốc Phát, Cao Bằng) | 273632 |
Xóm Đèo Mã Phục, Cao Bằng) | 273631 |
Xóm Khau Rặc, Cao Bằng) | 273642 |
Xóm Lũng Đấy Dưới, Cao Bằng) | 273646 |
Xóm Lũng Đấy Trên, Cao Bằng) | 273645 |
Xóm Lũng Giang, Cao Bằng) | 273643 |
Xóm Lũng Lẻng, Cao Bằng) | 273641 |
Xóm Lũng Riệc, Cao Bằng) | 273636 |
Xóm Lũng Sặp, Cao Bằng) | 273635 |
Xóm Lũng Táo, Cao Bằng) | 273639 |
Xóm Lũng Tì, Cao Bằng) | 273644 |
Xóm Lũng Úc, Cao Bằng) | 273640 |
Xóm Nhòm Nhèm, Cao Bằng) | 273647 |
Xóm Pác Vầu, Cao Bằng) | 273634 |
Postal Codes in Trà Lĩnh | |
---|---|
Cao Chương | |
Cô Mười | |
Hùng Quốc | |
Lưu Ngọc | |
Quang Hán | |
Quang Trung | |
Quang Vinh | |
Quốc Toản | |
Tri Phương | |
Xuân Nội |