Place | Postal Code |
---|---|
Khu I, Cao Bằng) | 273402 |
Khu II, Cao Bằng) | 273403 |
Khu III, Cao Bằng) | 273401 |
Xóm Bản Hía, Cao Bằng) | 273420 |
Xóm Bản Khun, Cao Bằng) | 273408 |
Xóm Bản Lang, Cao Bằng) | 273416 |
Xóm Cốc Cáng, Cao Bằng) | 273409 |
Xóm Cốc Khoác, Cao Bằng) | 273412 |
Xóm Dộc Đâư, Cao Bằng) | 273406 |
Xóm Háng Páo, Cao Bằng) | 273418 |
Xóm Nà Đỏng, Cao Bằng) | 273419 |
Xóm Nà Khoang, Cao Bằng) | 273407 |
Xóm Nà Mương, Cao Bằng) | 273415 |
Xóm Nà Quan, Cao Bằng) | 273413 |
Xóm Nà Rạo, Cao Bằng) | 273411 |
Xóm Nà Thấu, Cao Bằng) | 273404 |
Xóm Pò Khao, Cao Bằng) | 273405 |
Xóm Pò Rẫy, Cao Bằng) | 273417 |
Xóm Tổng Mòng, Cao Bằng) | 273414 |
Postal Codes in Trà Lĩnh | |
---|---|
Cao Chương | |
Cô Mười | |
Hùng Quốc | |
Lưu Ngọc | |
Quang Hán | |
Quang Trung | |
Quang Vinh | |
Quốc Toản | |
Tri Phương | |
Xuân Nội |