Place | Postal Code |
---|---|
Thôn 1, Đắk Lăk) | 635444 |
Thôn 10, Đắk Lăk) | 635455 |
Thôn 11, Đắk Lăk) | 635456 |
Thôn 12, Đắk Lăk) | 635457 |
Thôn 13, Đắk Lăk) | 635458 |
Thôn 2, Đắk Lăk) | 635445 |
Thôn 3, Đắk Lăk) | 635448 |
Thôn 4, Đắk Lăk) | 635449 |
Thôn 5, Đắk Lăk) | 635450 |
Thôn 6, Đắk Lăk) | 635451 |
Thôn 7, Đắk Lăk) | 635452 |
Thôn 8, Đắk Lăk) | 635453 |
Thôn 9, Đắk Lăk) | 635454 |
Thôn Xuân An, Đắk Lăk) | 635435, 635443 |
Thôn Xuân Đạt, Đắk Lăk) | 635436 |
Thôn Xuân Đoàn, Đắk Lăk) | 635422, 635442 |
Thôn Xuân Hòa, Đắk Lăk) | 635428 |
Thôn Xuân Lộc, Đắk Lăk) | 635425 |
Thôn Xuân Long, Đắk Lăk) | 635432 |
Thôn Xuân Mỹ, Đắk Lăk) | 635431 |
Thôn Xuân Ninh, Đắk Lăk) | 635424 |
Thôn Xuân Phú, Đắk Lăk) | 635430 |
Thôn Xuân Tây, Đắk Lăk) | 635427 |
Thôn Xuân Thái 1, Đắk Lăk) | 635437 |
Thôn Xuan Thái 2, Đắk Lăk) | 635439 |
Thôn Xuân Thái 3, Đắk Lăk) | 635440 |
Thôn Xuân Thái 5, Đắk Lăk) | 635441 |
Thôn Xuân Thành, Đắk Lăk) | 635429 |
Thôn Xuân Thuận, Đắk Lăk) | 635426 |
Thôn Xuân Thủy, Đắk Lăk) | 635433 |