Place | Postal Code |
---|---|
Bản Bá Pao, Sơn La) | 367450 |
Bản Bang Dưới, Sơn La) | 367448 |
Bản Bang Trên, Sơn La) | 367449 |
Bản Bua, Sơn La) | 367446 |
Bản Hải Chiều, Sơn La) | 367442 |
Bản Hua Mừ, Sơn La) | 367453 |
Bản Hua Sông, Sơn La) | 367437 |
Bản Hưng Mã, Sơn La) | 367441 |
Bản Huổi, Sơn La) | 367438 |
Bản Huổi Hao, Sơn La) | 367452 |
Bản Lẹ, Sơn La) | 367440 |
Bản Lụng Hà, Sơn La) | 367454 |
Bản Nà Dìa, Sơn La) | 367431 |
Bản Nà Đứa, Sơn La) | 367436 |
Bản Nà Hạ, Sơn La) | 367435 |
Bản Nà Lằn, Sơn La) | 367451 |
Bản Nà Mừ, Sơn La) | 367445 |
Bản Nà Nong, Sơn La) | 367444 |
Bản Pái, Sơn La) | 367432 |
Bản Pảng, Sơn La) | 367434 |
Bản Pọng, Sơn La) | 367447 |
Bản Púng, Sơn La) | 367439 |
Bản Sòng, Sơn La) | 367433 |
Bản Tao Hay, Sơn La) | 367443 |
Bản Tin Tốc, Sơn La) | 367455 |
Postal Codes in Sông Mã | |
---|---|
Bó Sinh | |
Chiềng Cang | |
Chiềng En | |
Chiềng Khoong | |
Chiềng Khương | |
Chiềng Phung | |
Chiềng Sơ | |
Đứa Mòn | |
Huổi Một | |
Mường Cai | |
Mường Hung | |
Mường Lầm | |
Mường Sai | |
Nà Ngựu | |
Nậm Mằn | |
Nậm Ty | |
Pú Pẩu | |
Sông Mã | |
Yên Hưng |