Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Chát, Lai Châu) | 393349 |
Thôn Chiềng Ban 1, Lai Châu) | 393325 |
Thôn Chiềng Ban 2, Lai Châu) | 393351 |
Thôn Chiềng Ban 3, Lai Châu) | 393322 |
Thôn Đán Tọ, Lai Châu) | 393328 |
Thôn Hàng, Lai Châu) | 393339 |
Thôn Hô Mở, Lai Châu) | 393343 |
Thôn Hô Ta, Lai Châu) | 393350 |
Thôn Là 1, Lai Châu) | 393346 |
Thôn Là 2, Lai Châu) | 393333 |
Thôn Lun 1, Lai Châu) | 393324 |
Thôn Lun 2, Lai Châu) | 393338 |
Thôn Lướt, Lai Châu) | 393329 |
Thôn Mà Pho, Lai Châu) | 393352 |
Thôn Mường 2, Lai Châu) | 393335 |
Thôn Mường Kim 1, Lai Châu) | 393323 |
Thôn Nà Ban, Lai Châu) | 393340 |
Thôn Nà Cay, Lai Châu) | 393336 |
Thôn Nà Dân 1, Lai Châu) | 393321 |
Thôn Nà Dân 2, Lai Châu) | 393342 |
Thôn Nà Đình, Lai Châu) | 393347 |
Thôn Nà É 1, Lai Châu) | 393332 |
Thôn Nà É 2, Lai Châu) | 393345 |
Thôn Nà Hay, Lai Châu) | 393327 |
Thôn Nà Khiết, Lai Châu) | 393326 |
Thôn Nà Khương, Lai Châu) | 393331 |
Thôn Nà Then, Lai Châu) | 393330 |
Thôn Ngã Ba Mường Kim, Lai Châu) | 393334 |
Thôn Pà Liềng, Lai Châu) | 393353 |
Thôn Tà Mung Thái, Lai Châu) | 393341 |