Bình Trị Đông Postal/ZIP Codes, Time and Date


Place Postal Code
Bình Trị Đông, Hồ Chí Minh) 762901, 762902, 762903, 762904, 762905, …
Khu phố 1, Hồ Chí Minh) 762848, 762849, 762850, 762851, 762852, …
Khu phố 10, Hồ Chí Minh) 762893, 762894, 762895, 762896, 764132, …
Khu phố 11, Hồ Chí Minh) 762897, 762898, 764154, 764155, 764156, …
Khu phố 12, Hồ Chí Minh) 762899, 762900, 764174, 764175, 764176, …
Khu phố 13, Hồ Chí Minh) 762846, 762847, 764188, 764189, 764190, …
Khu phố 14, Hồ Chí Minh) 762831, 762832, 762833, 762834, 762835, …
Khu phố 15, Hồ Chí Minh) 762843, 762844, 762845, 764218, 764219, …
Khu phố 16, Hồ Chí Minh) 762819, 762820, 762821, 762822, 762823, …
Khu phố 17, Hồ Chí Minh) 762866, 762867, 762868, 762869, 762870, …
Khu phố 18, Hồ Chí Minh) 762853, 762854, 762855, 762856, 762857, …
Khu phố 2, Hồ Chí Minh) 762811, 762812, 762813, 762814, 762830, …
Khu phố 3, Hồ Chí Minh) 762815, 762816, 762817, 762818, 762940, …
Khu phố 4, Hồ Chí Minh) 762886, 762887, 762947, 762948, 762949, …
Khu phố 5, Hồ Chí Minh) 762958, 762959, 762960, 762961, 762962, …
Khu phố 6, Hồ Chí Minh) 762888, 762889, 762890, 762891, 762892, …
Khu phố 7, Hồ Chí Minh) 762873, 762874, 762875, 762876, 762877, …
Khu phố 8, Hồ Chí Minh) 762826, 762827, 762828, 762963, 762986, …
Khu phố 9, Hồ Chí Minh) 762829, 764113, 764114, 764115, 764116, …