Place | Postal Code |
---|---|
Xóm 1, Nam Định) | 427584 |
Xóm 10, Nam Định) | 427577 |
Xóm 11, Nam Định) | 427576 |
Xóm 12, Nam Định) | 427575 |
Xóm 13, Nam Định) | 427573 |
Xóm 14, Nam Định) | 427608 |
Xóm 15, Nam Định) | 427587 |
Xóm 16, Nam Định) | 427588 |
Xóm 17, Nam Định) | 427589 |
Xóm 19, Nam Định) | 427590 |
Xóm 2, Nam Định) | 427585 |
Xóm 20, Nam Định) | 427591 |
Xóm 21, Nam Định) | 427592 |
Xóm 22, Nam Định) | 427572 |
Xóm 23, Nam Định) | 427593 |
Xóm 24, Nam Định) | 427594 |
Xóm 25, Nam Định) | 427596 |
Xóm 26, Nam Định) | 427595 |
Xóm 27, Nam Định) | 427597 |
Xóm 28, Nam Định) | 427598 |
Xóm 29, Nam Định) | 427599 |
Xóm 3, Nam Định) | 427586 |
Xóm 30, Nam Định) | 427600 |
Xóm 31, Nam Định) | 427601 |
Xóm 32, Nam Định) | 427602 |
Xóm 33, Nam Định) | 427603 |
Xóm 34, Nam Định) | 427604 |
Xóm 35, Nam Định) | 427607 |
Xóm 36, Nam Định) | 427606 |
Xóm 37, Nam Định) | 427605 |
Postal Codes in Xuân Trường | |
---|---|
Thọ Nghiệp | |
Xuân Bắc | |
Xuân Châu | |
Xuân Đài | |
Xuân Hoà | |
Xuân Hồng | |
Xuân Kiên | |
Xuân Ngọc | |
Xuân Ninh | |
Xuân Phong | |
Xuân Phú | |
Xuân Phương | |
Xuân Tân | |
Xuân Thành | |
Xuân Thượng | |
Xuân Thủy | |
Xuân Tiến | |
Xuân Trung | |
Xuân Trường | |
Xuân Vinh |