Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Cây Thị, Quảng Ninh) | 207346 |
Thôn Đồng Đặng Xóm Đồng Bé, Quảng Ninh) | 207332 |
Thôn Đồng Đặng Xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207331 |
Thôn Đồng Đặng Xóm Mỏ Vịt, Quảng Ninh) | 207333 |
Thôn Đồng Giang Xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207334 |
Thôn Đồng Giang Xóm Trận, Quảng Ninh) | 207335 |
Thôn Đồng Giửa, Quảng Ninh) | 207351 |
Thôn Đồng Ho, Quảng Ninh) | 207350 |
Thôn Đồng Vang Xóm Dưới, Quảng Ninh) | 207345 |
Thôn Đồng Vang Xóm Trên, Quảng Ninh) | 207344 |
Thôn Hà Lùng, Quảng Ninh) | 207347 |
Thôn Mỏ Đông Xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207336 |
Thôn Mỏ Đông Xóm Mỏ Thanh, Quảng Ninh) | 207337 |
Thôn Trại Me Xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207349 |
Thôn Trại Me Xóm Trên, Quảng Ninh) | 207348 |
Thôn Vườn Cau xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207338 |
Thôn Vườn Cau Xóm Lán Than, Quảng Ninh) | 207339 |
Thôn Vườn Rậm Xóm Đồng Khuôn, Quảng Ninh) | 207341 |
Thôn Vườn Rậm Xóm Đồng Má, Quảng Ninh) | 207342 |
Thôn Vườn Rậm Xóm Giữa, Quảng Ninh) | 207340 |
Thôn Vườn Rậm Xóm Hang Cày, Quảng Ninh) | 207343 |