Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Ba Xã, Quảng Ninh) | 209061 |
Thôn Bãi Dài, Quảng Ninh) | 209064 |
Thôn Châm Hổ, Quảng Ninh) | 209056 |
Thôn Đìa Mối, Quảng Ninh) | 209059 |
Thôn Đìa Sèn, Quảng Ninh) | 209058 |
Thôn Đồng Dung, Quảng Ninh) | 209062 |
Thôn Gia Đôi, Quảng Ninh) | 209053 |
Thôn Lộc Dong, Quảng Ninh) | 209052 |
Thôn Mai Long, Quảng Ninh) | 209057 |
Thôn Nghĩa Hưng, Quảng Ninh) | 209067 |
Thôn Suối Găng, Quảng Ninh) | 209051 |
Thôn Tam Hồng, Quảng Ninh) | 209060 |
Thôn Tân Tiến, Quảng Ninh) | 209055 |
Thôn Thành Long, Quảng Ninh) | 209054 |
Thôn Trại Lốc 2, Quảng Ninh) | 209066 |
Thôn Trại Lốc1, Quảng Ninh) | 209065 |
Thôn Triều Phú, Quảng Ninh) | 209063 |
Postal Codes in Đông Triều | |
---|---|
An Sinh | |
Bình Dương | |
Bình Khê | |
Đông Triều | |
Đức Chính | |
Hoàng Quế | |
Hồng Phong | |
Hồng Thái Đông | |
Hồng Thái Tây | |
Hưng Đạo | |
Kim Sơn | |
Mạo Khê | |
Nguyễn Huệ | |
Tân Việt | |
Thủy An | |
Tràng An | |
Tràng Lương | |
Việt Dân | |
Xuân Sơn | |
Yên Đức | |
Yên Thọ |