Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Bản Cạu, Bắc Kạn) | 261060 |
Thôn Bản Vẻn Ngoài, Bắc Kạn) | 261067 |
Thôn Bản Vẻn Trong, Bắc Kạn) | 261068 |
Thôn Chí Lèn, Bắc Kạn) | 261062 |
Thôn Đon Tuấn, Bắc Kạn) | 261075 |
Thôn Giao Lâm, Bắc Kạn) | 261077 |
Thôn Khuổi Dủm, Bắc Kạn) | 261074 |
Thôn Khuổi Hẻo, Bắc Kạn) | 261063 |
Thôn Khuổi Lặng, Bắc Kạn) | 261079 |
Thôn Khuổi Mật, Bắc Kạn) | 261073 |
Thôn Khuổi Pái, Bắc Kạn) | 261065 |
Thôn Khuổi Thuổm, Bắc Kạn) | 261072 |
Thôn Lâm Trường, Bắc Kạn) | 261076 |
Thôn Nà Pài, Bắc Kạn) | 261078 |
Thôn Nà Pam, Bắc Kạn) | 261061 |
Thôn Nà Pèn, Bắc Kạn) | 261069 |
Thôn Pá Danh, Bắc Kạn) | 261070 |
Thôn Phiêng My, Bắc Kạn) | 261064 |
Thôn Tổng Nẻng, Bắc Kạn) | 261066 |
Thôn Xây Dựng, Bắc Kạn) | 261071 |
Postal Codes in Bắc Kạn | |
---|---|
Đức Xuân | |
Dương Quang | |
Huyền Tụng | |
Nguyễn Thị Minh Khai | |
Nông Thượng | |
Phùng Chí Kiên | |
Sông Cầu | |
Xuất Hoá |