Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Bản Luộc, Bắc Kạn) | 262744 |
Thôn Cốc Diển, Bắc Kạn) | 262754 |
Thôn Cốc Muồi, Bắc Kạn) | 262755 |
Thôn Khuổi Luội, Bắc Kạn) | 262757 |
Thôn Khuổi Pết, Bắc Kạn) | 262749 |
Thôn Khuổi Tầu, Bắc Kạn) | 262747 |
Thôn Khuổi Trả, Bắc Kạn) | 262748 |
Thôn Lửng Pjầu, Bắc Kạn) | 262758 |
Thôn Nà Đuổn, Bắc Kạn) | 262743 |
Thôn Nà Hỏi, Bắc Kạn) | 262742 |
Thôn Nà Khao, Bắc Kạn) | 262745 |
Thôn Nà Ma, Bắc Kạn) | 262752 |
Thôn Nhật Vẹn, Bắc Kạn) | 262750 |
Thôn Phiêng Chỉ, Bắc Kạn) | 262753 |
Thôn Phiêng Điểm, Bắc Kạn) | 262741 |
Thôn Phiêng Giàn, Bắc Kạn) | 262746 |
Thôn Phja Khao, Bắc Kạn) | 262756 |
Thôn Phja Phạ, Bắc Kạn) | 262751 |
Thôn Vằng Quan, Bắc Kạn) | 262759 |
Postal Codes in Ba Bể | |
---|---|
Bành Trạch | |
Cao Thượng | |
Cao Trí | |
Chợ Rã | |
Chu Hương | |
Địa Linh | |
Đồng Phúc | |
Hà Hiệu | |
Hoàng Trĩ | |
Khang Ninh | |
Mỹ Phương | |
Nam Mẫu | |
Phúc Lộc | |
Quảng Khê | |
Thượng Giáo | |
Yến Dương |