Place | Postal Code |
---|---|
Thôn Buôn kai, Đắk Lăk) | 635403 |
Thôn Tân An, Đắk Lăk) | 635401 |
Thôn Tân Bắc, Đắk Lăk) | 635399 |
Thôn Tân Bằng, Đắk Lăk) | 635396 |
Thôn Tân Châu, Đắk Lăk) | 635387 |
Thôn Tân Đông, Đắk Lăk) | 635406 |
Thôn Tân Hà, Đắk Lăk) | 635390 |
Thôn Tân Hiệp, Đắk Lăk) | 635385 |
Thôn Tân Hợp, Đắk Lăk) | 635391 |
Thôn Tân Kỳ, Đắk Lăk) | 635388 |
Thôn Tân Lộc, Đắk Lăk) | 635383 |
Thôn Tân Mỹ, Đắk Lăk) | 635384 |
Thôn Tân Nam, Đắk Lăk) | 635392 |
Thôn Tân Phú, Đắk Lăk) | 635386 |
Thôn Tân Phương, Đắk Lăk) | 635400 |
Thôn Tân Quảng, Đắk Lăk) | 635393 |
Thôn Tân Thành, Đắk Lăk) | 635395 |
Thôn Tân Tiến, Đắk Lăk) | 635402 |
Thôn Tân Trung A, Đắk Lăk) | 635394 |
Thôn Tân Trung B, Đắk Lăk) | 635405 |
Thôn Tân VInh, Đắk Lăk) | 635397 |
Thôn Tân Xuân, Đắk Lăk) | 635398 |
Thôn Tân Yên, Đắk Lăk) | 635389 |