Place | Postal Code |
---|---|
Bản Ba Khe 1, Yên Bái) | 324947 |
Bản Ba Khe 2, Yên Bái) | 324948 |
Bản Ba Khe 3, Yên Bái) | 324949 |
Bản Cao Phường, Yên Bái) | 324944 |
Bản Đá Gâu, Yên Bái) | 324962 |
Bản Đèo Ách, Yên Bái) | 324945 |
Bản Đồng Đắc, Yên Bái) | 324943 |
Bản Đồng Hẻo, Yên Bái) | 324953 |
Bản Đồng Mường, Yên Bái) | 324963 |
Bản Khe Ba, Yên Bái) | 324964 |
Bản Khe Căng, Yên Bái) | 324966 |
Bản Khe Chất, Yên Bái) | 324965 |
Bản Khe Kẹn, Yên Bái) | 324967 |
Bản Khe Nước, Yên Bái) | 324952 |
Bản Khe Rịa 1, Yên Bái) | 324957 |
Bản Khe Rịa 2, Yên Bái) | 324958 |
Bản Pín Pé, Yên Bái) | 324942 |
Bản Văn Hòa 1, Yên Bái) | 324959 |
Bản Văn Hoà 2, Yên Bái) | 324961 |
Bản Văn Hưng, Yên Bái) | 324946 |
Bản Vực Tần 2, Yên Bái) | 324951 |
Bản Vực Tuần 1, Yên Bái) | 324950 |
Cát Thịnh, Yên Bái) | 324960 |
Làng Ca, Yên Bái) | 324954 |
Làng Lâm Sinh, Yên Bái) | 324956 |
Làng Lao, Yên Bái) | 324955 |