Place | Postal Code |
---|---|
Làng 10 Thôn 1, Lào Cai) | 333959 |
Làng 10 Thôn 2, Lào Cai) | 336010 |
Làng 10 Thôn 3, Lào Cai) | 336011 |
Thôn Cóc 1, Lào Cai) | 336014 |
Thôn Cóc 2, Lào Cai) | 336015 |
Thôn Cuống, Lào Cai) | 336016 |
Thôn Đa Định 1, Lào Cai) | 336012 |
Thôn Đa Định 2, Lào Cai) | 336013 |
Thôn Đại Đoàn Kết, Lào Cai) | 336020 |
Thôn Hẻo, Lào Cai) | 336018 |
Thôn Láo Lý, Lào Cai) | 333954 |
Thôn Lắp Máy, Lào Cai) | 336021 |
Thôn Mới, Lào Cai) | 336023 |
Thôn Pèng, Lào Cai) | 333958 |
Thôn Phân Lân, Lào Cai) | 336017 |
Thôn Phìn Hồ, Lào Cai) | 336022 |
Thôn Phìn Hồ Thầu, Lào Cai) | 333957 |
Thôn Phú Thị Xung, Lào Cai) | 333956 |
Thôn Phuổi 3, Lào Cai) | 333951 |
Thôn Séo Tả 1, Lào Cai) | 333952 |
Thôn Séo Tả 2, Lào Cai) | 333953 |
Thôn Trạm Thác, Lào Cai) | 333955 |
Thôn Trang, Lào Cai) | 336019 |