Place | Postal Code |
---|---|
Khu Công sở mới khuổi các, Cao Bằng) | 277831 |
Khu phố I, Cao Bằng) | 277811 |
Khu phố II, Cao Bằng) | 277812 |
Khu Phố Phục Hòa, Cao Bằng) | 277810 |
Xóm Bản Cải, Cao Bằng) | 277824 |
Xóm Bản Chàm, Cao Bằng) | 277817 |
Xóm Bó Chiểng, Cao Bằng) | 277826 |
Xóm Bó Khoang, Cao Bằng) | 277815 |
Xóm Bó Pết, Cao Bằng) | 277823 |
Xóm Bó Pu, Cao Bằng) | 277814 |
Xóm Bó Tờ, Cao Bằng) | 277821 |
Xóm Cốc Khau, Cao Bằng) | 277825 |
Xóm Nà Mười, Cao Bằng) | 277822 |
Xóm Nà Rài, Cao Bằng) | 277818 |
Xóm Nà Seo, Cao Bằng) | 277816 |
Xóm Pác Bó, Cao Bằng) | 277819 |
Xóm Pác Bó I, Cao Bằng) | 277828 |
Xóm Pác Bó II, Cao Bằng) | 277829 |
Xóm Pác Tó, Cao Bằng) | 277820 |
Xóm Phia Xếp, Cao Bằng) | 277827 |
Xóm Pò Rịn, Cao Bằng) | 277813 |
Postal Codes in Phục Hoà | |
---|---|
Cách Linh | |
Đại Sơn | |
Hoà Thuận | |
Hồng Đại | |
Lương Thiện | |
Mỹ Hưng | |
Tà Lùng | |
Tiên Thành | |
Triệu Ẩu |