Place | Postal Code |
---|---|
Khu 5 Tổ 60, Quảng Ninh) | 204181 |
Khu 5 Tổ 61, Quảng Ninh) | 204182 |
Khu 5 Tổ 62, Quảng Ninh) | 204183 |
Khu 5 Tổ 63, Quảng Ninh) | 204184 |
Khu 5 Tổ 64, Quảng Ninh) | 204185 |
Khu 5 Tổ 65, Quảng Ninh) | 204186 |
Khu 5 Tổ 66, Quảng Ninh) | 204187 |
Khu 5 Tổ 67, Quảng Ninh) | 204188 |
Khu 5 Tổ 68, Quảng Ninh) | 204189 |
Khu 5 Tổ 69, Quảng Ninh) | 204190 |
Khu 5 Tổ 70, Quảng Ninh) | 204191 |
Khu 6, Quảng Ninh) | 204209 |
Khu 6 Tổ 71, Quảng Ninh) | 204192 |
Khu 6 Tổ 72, Quảng Ninh) | 204193 |
Khu 6 Tổ 73, Quảng Ninh) | 204194 |
Khu 6 Tổ 74, Quảng Ninh) | 204195 |
Khu 6 Tổ 75, Quảng Ninh) | 204196 |
Khu 6 Tổ 76, Quảng Ninh) | 204197 |
Khu 6 Tổ 77, Quảng Ninh) | 204198 |
Khu 6 Tổ 78, Quảng Ninh) | 204199 |
Khu 6 Tổ 79, Quảng Ninh) | 204200 |
Khu 6 Tổ 80, Quảng Ninh) | 204201 |
Khu 6 Tổ 81, Quảng Ninh) | 204202 |
Khu 6 Tổ 82, Quảng Ninh) | 204203 |
Khu 6 Tổ 83, Quảng Ninh) | 204204 |
Khu 6 Tổ 84, Quảng Ninh) | 204205 |
Khu 6 Tổ 85, Quảng Ninh) | 204206 |
Khu 6 Tổ 86, Quảng Ninh) | 204207 |
Khu 6 Tổ 87, Quảng Ninh) | 204208 |
Khu 7 Tổ 88, Quảng Ninh) | 204210 |